Characters remaining: 500/500
Translation

ăn cướp

Academic
Friendly

Từ "ăn cướp" trong tiếng Việt có nghĩahành động dùng lực hoặc đe dọa để chiếm đoạt tài sản của người khác, thường tiền hoặc đồ vật giá trị. Đây một hành động phạm tội được coi rất nghiêm trọng trong xã hội.

Phân tích từ "ăn cướp":
  • Cấu trúc từ: "ăn" một động từ chỉ hành động, còn "cướp" một động từ chỉ việc lấy đi một cách bất hợp pháp.
  • Nghĩa chính: Dùng lực hoặc đe dọa để lấy tài sản của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm qua, một vụ ăn cướp xảy racửa hàng gần nhà tôi."
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù cảnh sát đã tăng cường tuần tra, nhưng tình trạng ăn cướp vẫn diễn ra phổ biến trong khu vực này."
Thành ngữ liên quan:
  • "Vừa ăn cướp vừa la làng": Nghĩa là vừa làm điều sai trái vừa cố gắng đổ lỗi cho người khác hoặc biện minh cho hành động của mình.
Từ đồng nghĩa:
  • "Cướp": Từ này có thể dùng độc lập nhưng không nhất thiết phải yếu tố về việc sử dụng lực. dụ: "Bọn cướp đã tấn công ngân hàng."
  • "Trộm": hành động lấy cắp tài sản của người khác không cần sử dụng lực. dụ: "Tôi bị mất điện thoại người trộm."
Từ gần giống:
  • "Cướp giật": hành động cướp tài sản một cách nhanh chóng, thường từ tay người khác không cần sử dụng lực mạnh mẽ.
  • "Lừa đảo": hành động chiếm đoạt tài sản của người khác thông qua sự gian dối, không nhất thiết phải sử dụng lực.
Lưu ý:

Khi nói về "ăn cướp", chúng ta thường liên tưởng đến các tình huống nghiêm trọng, có thể gây ra cảm giác sợ hãi lo lắng trong cộng đồng. không chỉ một hành động cá nhân còn ảnh hưởng đến an ninh xã hội.

  1. đgt. Dùng lực để đoạt tiền của người khác: Vừa ăn cướp vừa la làng (tng).

Comments and discussion on the word "ăn cướp"